Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:21 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,187.00 -1,233.00 | 15,207.00 -1,349.00 | 15,807.00 -1,320.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,600.00 -269.00 | 17,700.00 -353.00 | 18,070 -531.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,087 -1,781.00 | 27,187 -1,681.00 | 27,796 -1,949.00 |
Euro | EUR | 25,314 -1,603.00 | 25,364 -1,636.00 | 26,451 -1,481.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,521 -2,903.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -524.33 | 2,961.00 -257.00 | 3,331.00 15.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.26 -4.63 | 160.26 -3.98 | 167.99 -1.91 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 13,760.00 -1,254.00 | 14,840.00 -630.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,586.00 -1,182.00 | 17,701.00 -1,260.00 | 18,071 -1,466.00 |
Bạc Thái | THB | 587.00 -142.00 | 650.00 -79.00 | 702.00 -79.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,290 -1,001.00 | 24,370 -921.00 | 24,690 -777.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.